--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tàn bạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tàn bạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàn bạo
+ adj
fiendish, cruel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn bạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tàn bạo"
:
tàn bạo
tản bộ
tiến bộ
toàn bộ
tuần báo
Lượt xem: 463
Từ vừa tra
+
tàn bạo
:
fiendish, cruel
+
sulfa
:
(dược học) Sunfamit ((cũng) sulpha drugs)